KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Áo
09/05/2025 23:30:38 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
SV Ried
|
27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 |
2
Admira
|
27 | 17 | 5 | 5 | 19 | 56 |
3
Kapfenberg
|
27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 |
4
First Vienna
|
27 | 15 | 2 | 10 | 7 | 47 |
5
St.Polten
|
27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 |
6
Sturm Graz II
|
27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 |
7
SW Bregenz
|
27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 38 |
8
Rapid Wien II
|
27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 |
9
Liefering
|
27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 |
10
Floridsdorfer AC
|
27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 |
11
SKU Amstetten
|
27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 |
12
Aust Lustenau
|
27 | 7 | 12 | 8 | -3 | 33 |
13
ASK Voitsberg
|
27 | 9 | 4 | 14 | -7 | 31 |
14
SV Stripfing
|
27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 |
15
Horn
|
27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 |
16
SV Lafnitz
|
27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Áo
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
