KQ giải đấu hàng đầu
BXH Cúp UAE
09/05/2025 18:19:38 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Cúp UAE
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Al Ain
|
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2
Ittihad Kalba
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3
Al Wasl
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
4
Al Shabab (UAE)
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
5
Al Sharjah
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
6
Ajman
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
7
Al Jazira A.Hamra
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
8
Baniyas
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
9
Khorfakkan
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
10
Al Oruba (UAE)
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11
Dubba Al Fujairah
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
12
Al Wahda(UAE)
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
13
Al Nasr (UAE)
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
14
Dubba Al Husun
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
15
Bataeh SC
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
16
Hatta
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp UAE
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
