Vòng loại WC Nữ 2023
15/10/2024 14:10:35 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Thụy Điển Nữ
|
8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 22 | |||||
2
Ireland Nữ
|
8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 17 | |||||
3
Phần Lan Nữ
|
8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |||||
4
Slovakia Nữ
|
8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | |||||
5
Georgia Nữ
|
8 | 0 | 0 | 8 | -54 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
T.B.Nha Nữ
|
8 | 8 | 0 | 0 | 53 | 24 | |||||
2
Scotland Nữ
|
8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | |||||
3
Ukraina Nữ
|
8 | 3 | 1 | 4 | -8 | 10 | |||||
4
Hungary Nữ
|
8 | 3 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||
5
Đảo Faroe Nữ
|
8 | 0 | 0 | 8 | -54 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Hà Lan Nữ
|
8 | 6 | 2 | 0 | 28 | 20 | |||||
2
Iceland Nữ
|
8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 18 | |||||
3
Séc Nữ
|
8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | |||||
4
Belarus Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -19 | 7 | |||||
5
Síp Nữ
|
8 | 0 | 1 | 7 | -46 | 1 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Anh Nữ
|
10 | 10 | 0 | 0 | 80 | 30 | |||||
2
Áo Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 43 | 22 | |||||
3
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 19 | |||||
4
Luxembourg Nữ
|
10 | 3 | 0 | 7 | -36 | 9 | |||||
5
North Macedonia Nữ
|
10 | 2 | 0 | 8 | -52 | 6 | |||||
6
Latvia Nữ
|
10 | 1 | 0 | 9 | -55 | 3 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Đan Mạch Nữ
|
8 | 8 | 0 | 0 | 33 | 24 | |||||
2
Bosnia & Herz Nữ
|
8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | |||||
3
Montenegro Nữ
|
8 | 3 | 0 | 5 | -8 | 9 | |||||
4
Malta Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 | |||||
5
Azerbaijan Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 | |||||
6
Nga Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng F | |||||||||||
1
Na Uy Nữ
|
10 | 9 | 1 | 0 | 45 | 28 | |||||
2
Bỉ Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 49 | 22 | |||||
3
Ba Lan Nữ
|
10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | |||||
4
Albania Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -16 | 10 | |||||
5
Kosovo Nữ
|
10 | 2 | 1 | 7 | -27 | 7 | |||||
6
Armenia Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -70 | 0 | |||||
Bảng G | |||||||||||
1
Italia Nữ
|
10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 27 | |||||
2
Thụy Sỹ Nữ
|
10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 25 | |||||
3
Romania Nữ
|
10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | |||||
4
Croatia Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | |||||
5
Lithuania Nữ
|
10 | 1 | 2 | 7 | -28 | 5 | |||||
6
Moldova Nữ
|
10 | 0 | 1 | 9 | -48 | 1 | |||||
Bảng H | |||||||||||
1
Đức Nữ
|
10 | 9 | 0 | 1 | 42 | 27 | |||||
2
B.D.Nha Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 22 | |||||
3
Serbia Nữ
|
10 | 7 | 0 | 3 | 12 | 21 | |||||
4
T.N.Kỳ Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -17 | 10 | |||||
5
Israel Nữ
|
10 | 3 | 0 | 7 | -18 | 9 | |||||
6
Bulgaria Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -36 | 0 | |||||
Bảng I | |||||||||||
1
Pháp Nữ
|
10 | 10 | 0 | 0 | 50 | 30 | |||||
2
Wales Nữ
|
10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | |||||
3
Slovenia Nữ
|
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 18 | |||||
4
Hy Lạp Nữ
|
10 | 4 | 1 | 5 | -16 | 13 | |||||
5
Estonia Nữ
|
10 | 2 | 0 | 8 | -36 | 6 | |||||
6
Kazakhstan Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -30 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Vòng loại WC Nữ 2023
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) Vòng loại WC Nữ 2023 - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved