KQ giải đấu hàng đầu
BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Á
13/01/2025 06:11:00 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Á
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Australia U19 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | |||||
2
Lebanon U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | |||||
3
Mông Cổ U19 Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -21 | 3 | |||||
4
Hồng Kông U19 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Thái Lan U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 6 | |||||
2
Ấn Độ U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 6 | |||||
3
Nepal U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | |||||
4
Pakistan U19 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -45 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Uzbekistan U19 Nữ
|
4 | 4 | 0 | 0 | 32 | 12 | |||||
2
Kyrgyzstan U19 Nữ
|
4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | |||||
3
UAE U19 Nữ
|
4 | 2 | 0 | 2 | 17 | 6 | |||||
4
Đảo Guam U19 Nữ
|
4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |||||
5
Maldives U19 Nữ
|
4 | 0 | 0 | 4 | -60 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Hàn Quốc U19 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | |||||
2
Đài Loan U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | |||||
3
Bangladesh U19 Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
4
Tajikistan U19 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Việt Nam U19 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 9 | |||||
2
Jordan U19 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | |||||
3
Malaysia U19 Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | |||||
4
Singapore U19 Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -19 | 1 | |||||
Bảng F | |||||||||||
1
Iran U19 Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |||||
2
Myanmar U19 Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
3
Lào U19 Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |||||
4
Palestine U19 Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Vòng loại U19 Nữ Châu Á
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved