KQ giải đấu hàng đầu
BXH VL Olympic nữ KV Châu Á
19/01/2025 02:25:21 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VL Olympic nữ KV Châu Á
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Uzbekistan Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 9 | |||||
2
Bhutan Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | -6 | 6 | |||||
3
Jordan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | |||||
4
Đông Timo Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Iran Nữ
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
2
Myanmar Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |||||
3
Bangladesh Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
4
Maldives Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Việt Nam Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |||||
2
Afghanistan Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3
Palestine Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
4
Nepal Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Thái Lan Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | |||||
2
Mông Cổ Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | |||||
3
Singapore Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | |||||
4
Sri Lanka Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Philippines Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 9 | |||||
2
Hồng Kông Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
3
Pakistan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
4
Tajikistan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | |||||
Bảng F | |||||||||||
1
Đài Loan Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | |||||
2
Lebanon Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |||||
3
Indonesia Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | |||||
Bảng G | |||||||||||
1
Ấn Độ Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | |||||
2
Turkmenistan Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3
Kyrgyzstan Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VL Olympic nữ KV Châu Á
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved