KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Montenegro
11/02/2025 19:16:48 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Buducnost
|
19 | 14 | 3 | 2 | 29 | 45 |
2
OFK Petrovac
|
19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 |
3
Bokelj Kotor
|
19 | 9 | 3 | 7 | 0 | 30 |
4
Decic Tuzi
|
19 | 6 | 9 | 4 | 2 | 27 |
5
Arsenal Tivat
|
19 | 6 | 7 | 6 | 1 | 25 |
6
Mornar Bar
|
19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 |
7
Sutjeska
|
19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 |
8
Jedinstvo
|
19 | 6 | 3 | 10 | -13 | 21 |
9
FK Jerezo
|
19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 |
10
FK Otrant
|
19 | 3 | 5 | 11 | -11 | 14 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Montenegro
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
