KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Marốc
16/06/2025 10:17:15 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Renai. Berkane
|
26 | 19 | 5 | 2 | 31 | 62 |
2
FAR Rabat
|
26 | 14 | 7 | 5 | 22 | 49 |
3
FUS Rabat
|
27 | 13 | 7 | 7 | 22 | 46 |
4
Wydad Casablanca
|
26 | 12 | 10 | 4 | 16 | 46 |
5
Renai. Zemamra
|
28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 |
6
Raja Casablanca
|
26 | 11 | 10 | 5 | 11 | 43 |
7
Maghreb Fes
|
26 | 11 | 9 | 6 | 7 | 42 |
8
Olympique Safi
|
27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 |
9
Difaa El Jadidi
|
26 | 10 | 7 | 9 | -6 | 37 |
10
CODM Meknes
|
28 | 9 | 7 | 12 | -17 | 34 |
11
US Touarga
|
26 | 6 | 11 | 9 | -7 | 29 |
12
Ittihad Tanger
|
22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 |
13
Hassania Agadir
|
27 | 7 | 5 | 15 | -5 | 26 |
14
Maghreb Tetouan
|
27 | 5 | 8 | 14 | -11 | 23 |
15
JS Soualem
|
26 | 5 | 5 | 16 | -22 | 20 |
16
Chabab Mohammedia
|
24 | 0 | 3 | 21 | -46 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Marốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
