KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Marốc
11/02/2025 18:55:42 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Renai. Berkane
|
17 | 13 | 3 | 1 | 19 | 42 |
2
Renai. Zemamra
|
18 | 10 | 4 | 4 | 10 | 34 |
3
FAR Rabat
|
16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 |
4
Wydad Casablanca
|
16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 |
5
Maghreb Fes
|
16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 |
6
FUS Rabat
|
17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 |
7
Raja Casablanca
|
16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 |
8
Olympique Safi
|
17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 |
9
CODM Meknes
|
18 | 6 | 5 | 7 | -9 | 23 |
10
Difaa El Jadidi
|
17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 |
11
Hassania Agadir
|
17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 |
12
Ittihad Tanger
|
13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 |
13
US Touarga
|
16 | 3 | 8 | 5 | -3 | 17 |
14
JS Soualem
|
16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 |
15
Maghreb Tetouan
|
17 | 2 | 5 | 10 | -9 | 11 |
16
Chabab Mohammedia
|
15 | 0 | 3 | 12 | -25 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Marốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
