KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Macedonia
24/03/2025 06:00:59 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Shkendija
|
24 | 14 | 8 | 2 | 20 | 50 |
2
Sileks Kratovo
|
24 | 14 | 6 | 4 | 26 | 48 |
3
Rabotnicki
|
24 | 12 | 9 | 3 | 16 | 45 |
4
Gostivari
|
24 | 11 | 11 | 2 | 18 | 44 |
5
FC Struga
|
24 | 11 | 5 | 8 | 0 | 38 |
6
Shkupi
|
24 | 9 | 4 | 11 | 3 | 31 |
7
Pelister
|
24 | 7 | 8 | 9 | -9 | 29 |
8
Vardar
|
24 | 5 | 7 | 12 | -15 | 22 |
9
Tikves Kavadarci
|
24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 |
10
Academy Pandev
|
24 | 5 | 6 | 13 | -16 | 21 |
11
Besa Doberdoll
|
24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 |
12
Voska Sport
|
24 | 4 | 7 | 13 | -17 | 19 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Macedonia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
