KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Luxembourg
27/04/2025 08:17:16 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Differdange
|
25 | 23 | 1 | 1 | 55 | 70 |
2
Dudelange
|
25 | 15 | 5 | 5 | 27 | 50 |
3
Progres Niedercorn
|
25 | 14 | 7 | 4 | 20 | 49 |
4
UNA Strassen
|
25 | 14 | 6 | 5 | 28 | 48 |
5
Racing Union
|
25 | 14 | 4 | 7 | 22 | 46 |
6
Swift Hesperange
|
25 | 13 | 6 | 6 | 23 | 45 |
7
Mondorf-les.
|
25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 |
8
Hostert
|
25 | 11 | 3 | 11 | -6 | 36 |
9
UT Petange
|
25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 |
10
Jeunesse Esch
|
25 | 8 | 9 | 8 | -6 | 33 |
11
Victoria Rosport
|
25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 |
12
Wiltz
|
25 | 7 | 3 | 15 | -19 | 24 |
13
Rodange 91
|
25 | 6 | 5 | 14 | -22 | 23 |
14
Bettembourg
|
25 | 6 | 1 | 18 | -23 | 19 |
15
Fola Esch
|
25 | 3 | 1 | 21 | -52 | 10 |
16
Mondercange
|
25 | 2 | 3 | 20 | -42 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Luxembourg
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
