KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Li Băng
19/06/2025 20:16:41 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Li Băng
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
AL Ahed
|
20 | 14 | 2 | 4 | 28 | 44 |
2
Al Ansar (LBN)
|
19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 |
3
Trables SC
|
18 | 11 | 3 | 4 | 19 | 36 |
4
Al Nejmeh
|
18 | 10 | 5 | 3 | 10 | 35 |
5
Nabi Sheet
|
20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 |
6
Al Safa
|
18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 |
7
Shabab Al Ghazieh
|
20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 |
8
Salam Zgharta
|
19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 |
9
Al Ahli (LBN)
|
20 | 5 | 4 | 11 | -9 | 19 |
10
Shabab Sahel
|
20 | 5 | 3 | 12 | -6 | 18 |
11
Tadamon (LBN)
|
20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 |
12
Racing Beirut
|
20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Li Băng
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
