KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Iraq
11/03/2025 18:14:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Iraq
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Al Minaa
|
4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 |
2
Baghdad
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
3
Al Shorta (IRQ)
|
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 |
4
Arbil
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
5
Al Talaba
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
6
Quwa Al Jawiya
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
7
Zakho
|
4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
8
Al Zawraa
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
9
Naft SC Baghdad
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
10
Karkh SC
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
11
Al Najaf
|
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
12
Naft Al Janoob
|
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
13
Naft Maysan
|
4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 |
14
Karbalaa
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
15
Duhok
|
3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 |
16
Al Masafi
|
4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Iraq
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
