KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Iran
13/01/2025 06:51:18 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Tractor SC
|
15 | 10 | 2 | 3 | 17 | 32 |
2
Sepahan
|
15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 |
3
Foolad Khozestan
|
15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 |
4
Persepolis
|
14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 |
5
Gol Gohar
|
15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 |
6
Zobahan
|
15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 |
7
Aluminium Arak
|
14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 |
8
Malavan Bandar
|
15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 |
9
Chad. Ardakan
|
15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 |
10
Esteghlal Tehran
|
15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 |
11
Esteghlal Khu.
|
15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 |
12
Mes Rafsanjan
|
15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 |
13
Nassaji Mazandaran
|
15 | 2 | 9 | 4 | -2 | 15 |
14
Kheybar Khorram.
|
15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 |
15
Shamsazar Qazvin
|
15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 |
16
Havadar SC
|
15 | 1 | 5 | 9 | -18 | 8 |
17
Damash Gilan
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Iran
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved