KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Albania
24/03/2025 07:59:53 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Egnatia Rrogozhine
|
30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 |
2
Dinamo Tirana
|
30 | 13 | 12 | 5 | 16 | 51 |
3
Vllaznia Shkoder
|
29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 |
4
Partizani Tirana
|
30 | 10 | 14 | 6 | 6 | 44 |
5
KS Elbasani
|
30 | 7 | 16 | 7 | 0 | 37 |
6
KF Laci
|
30 | 7 | 12 | 11 | -3 | 33 |
7
Bylis Ballsh
|
30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 |
8
KF Tirana
|
30 | 5 | 16 | 9 | -4 | 31 |
9
Teuta Durres
|
30 | 6 | 12 | 12 | -17 | 30 |
10
Skenderbeu
|
29 | 6 | 9 | 14 | -13 | 27 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Albania
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
