KQ giải đấu hàng đầu
BXH VCK Nữ Châu Á
07/02/2025 05:18:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VCK Nữ Châu Á
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Trung Quốc Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | |||||
2
Đài Loan Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |||||
3
Ấn Độ Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
4
Iran Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Australia Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | |||||
2
Philippines Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | |||||
3
Thái Lan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||
4
Indonesia Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Nhật Bản Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | |||||
2
Hàn Quốc Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | |||||
3
Việt Nam Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | |||||
4
Myanmar Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VCK Nữ Châu Á
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
