KQ giải đấu hàng đầu
BXH Uruguay Apertura
11/02/2025 19:47:22 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Uruguay Apertura
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
CA Penarol
|
15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 |
2
Defensor SC
|
15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 |
3
Nacional(URU)
|
15 | 10 | 2 | 3 | 15 | 32 |
4
El Tanque Sisley
|
15 | 8 | 6 | 1 | 6 | 30 |
5
CA River Plate (URU)
|
15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 |
6
CA Fenix
|
15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 |
7
Bella Vista
|
15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 |
8
Wanderers
|
15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 |
9
CA Juventud
|
15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 |
10
Cerro Montevideo
|
15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 |
11
Central Espanol
|
15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 |
12
Liverpool P. (URU)
|
15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 |
13
CA Progreso
|
15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 |
14
Racing Club (URU)
|
15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 |
15
Cerro Largo
|
15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 |
16
Danubio
|
15 | 1 | 6 | 8 | -12 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Uruguay Apertura
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
