KQ giải đấu hàng đầu
BXH U21 Ukraine
24/03/2025 06:31:58 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U21 Ukraine
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev U21
|
26 | 22 | 3 | 1 | 76 | 69 |
2
Shakhtar Donetsk U21
|
26 | 20 | 2 | 4 | 51 | 62 |
3
Rukh Vynnyky U21
|
26 | 15 | 7 | 4 | 30 | 52 |
4
Oleksandria U21
|
26 | 15 | 5 | 6 | 27 | 50 |
5
Vorskla U21
|
26 | 13 | 4 | 9 | 17 | 43 |
6
Dnipro-1 U21
|
26 | 12 | 6 | 8 | 11 | 42 |
7
Kolos Kovalivka U21
|
26 | 12 | 4 | 10 | 15 | 40 |
8
Mariupol Youth
|
26 | 11 | 6 | 9 | 5 | 39 |
9
Zorya U21
|
26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 |
10
FC Lviv U21
|
26 | 8 | 3 | 15 | -4 | 27 |
11
FC Mynai U21
|
26 | 5 | 4 | 17 | -39 | 19 |
12
Olimpik Donetsk U21
|
26 | 4 | 4 | 18 | -56 | 16 |
13
Desna U21
|
26 | 3 | 5 | 18 | -53 | 14 |
14
Inhulets Petrove U21
|
26 | 3 | 1 | 22 | -77 | 10 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U21 Ukraine
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
