KQ giải đấu hàng đầu
BXH U20 Nữ Thế Giới
19/11/2025 12:14:42 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U20 Nữ Thế Giới
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng A | |||||||||||
|
1
Mexico U20 Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | |||||
|
2
Colombia U20 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | |||||
|
3
Cameroon Nữ U20
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
|
4
Australia U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | |||||
| Bảng B | |||||||||||
|
1
Brazil U20 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 9 | |||||
|
2
Pháp U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | |||||
|
3
Canada U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | |||||
|
4
Fiji U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -29 | 0 | |||||
| Bảng C | |||||||||||
|
1
T.B.Nha U20 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | |||||
|
2
Mỹ U20 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | |||||
|
3
Paraguay U20 Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 | |||||
|
4
Ma Rốc Nữ U20
|
3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | |||||
| Bảng D | |||||||||||
|
1
Đức U20 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | |||||
|
2
Nigeria U20 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | |||||
|
3
Hàn Quốc U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
|
4
Venezuela U20 Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | |||||
| Bảng E | |||||||||||
|
1
Nhật Bản U20 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | |||||
|
2
Áo U20 Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | |||||
|
3
Ghana U20 Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |||||
|
4
New Zealand U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | |||||
| Bảng F | |||||||||||
|
1
Triều Tiên U20 Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | |||||
|
2
Hà Lan U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
|
3
Argentina U20 Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | |||||
|
4
Costa Rica U20 Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 | |||||
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U20 Nữ Thế Giới
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved


















