KQ giải đấu hàng đầu
BXH U20 Hy Lạp
08/12/2024 21:31:18 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U20 Hy Lạp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
PAOK U20
|
13 | 11 | 2 | 0 | 29 | 35 |
2
Olympiakos U20
|
13 | 11 | 1 | 1 | 17 | 34 |
3
Panathinaikos U20
|
13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 |
4
Aris Salonica U20
|
13 | 7 | 3 | 3 | 14 | 24 |
5
OFI Creta U20
|
13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 |
6
Atromitos U20
|
13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 |
7
AEK Athens U20
|
13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 |
8
Pas Giannina U20
|
13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 |
9
Asteras Tripolis U20
|
13 | 4 | 4 | 5 | 3 | 16 |
10
Volos NFC U20
|
13 | 4 | 1 | 8 | -13 | 13 |
11
Lamia U20
|
13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 |
12
Larissa U20
|
13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 |
13
Panetolikos U20
|
12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 |
14
Apollon Smirnis U20
|
12 | 0 | 2 | 10 | -22 | 2 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U20 Hy Lạp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved