KQ giải đấu hàng đầu
BXH U19 Ukraine
13/01/2025 10:32:23 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Ukraine
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Dinamo Kiev U19
|
13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 32 | |||||
2
Illichivets U19
|
14 | 10 | 2 | 2 | 13 | 32 | |||||
3
Shakhtar Donetsk U19
|
14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 25 | |||||
4
Karpaty Lviv U19
|
13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | |||||
5
Zorya U19
|
13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | |||||
6
Metalurg Don. U19
|
14 | 5 | 0 | 9 | -15 | 15 | |||||
7
Arsenal Kiev U19
|
14 | 2 | 3 | 9 | -23 | 9 | |||||
8
Vorskla U19
|
13 | 1 | 3 | 9 | -23 | 6 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Tavriya U19
|
14 | 10 | 2 | 2 | 12 | 32 | |||||
2
Metalurh Zap U19
|
14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 30 | |||||
3
Dnipro U19
|
13 | 8 | 1 | 4 | 14 | 25 | |||||
4
Metalist Kha. U19
|
14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 24 | |||||
5
Hoverla U19
|
14 | 5 | 1 | 8 | -19 | 16 | |||||
6
Volyn U19
|
14 | 3 | 2 | 9 | -11 | 11 | |||||
7
Chernomorets U19
|
14 | 3 | 1 | 10 | -15 | 10 | |||||
8
Kryvbas U19
|
13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Ukraine
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
![](https://tysobongdahomnay.com/wp-content/themes/bongdaxoso/images/icon_top.png)