KQ giải đấu hàng đầu
BXH U19 Hungary
06/12/2024 10:45:32 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Hungary
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
MTK Budapest U19
|
30 | 23 | 3 | 4 | 48 | 72 |
2
Budapest Honved U19
|
30 | 23 | 1 | 6 | 59 | 70 |
3
Ferencvaros U19
|
30 | 20 | 3 | 7 | 21 | 63 |
4
Videoton U19
|
29 | 17 | 4 | 8 | 24 | 55 |
5
Gyori ETO U19
|
29 | 16 | 7 | 6 | 24 | 55 |
6
Vasas SC U19
|
30 | 17 | 3 | 10 | 20 | 54 |
7
Debrecen U19
|
28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 |
8
Haladas U19
|
29 | 9 | 9 | 11 | -11 | 36 |
9
Ujpest U19
|
30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 |
10
Dunakanyar Vac U19
|
30 | 9 | 6 | 15 | -10 | 33 |
11
Kaposvar U19
|
30 | 7 | 9 | 14 | -18 | 30 |
12
Pecsi MFC U19
|
29 | 7 | 6 | 16 | -18 | 27 |
13
Diosgyori U19
|
29 | 8 | 2 | 19 | -43 | 26 |
14
Nyiregyhaza U19
|
27 | 6 | 6 | 15 | -24 | 24 |
15
Kecskemeti U19
|
28 | 4 | 7 | 17 | -29 | 19 |
16
Bekescsaba U19
|
28 | 4 | 4 | 20 | -43 | 16 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Hungary
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved