U19 Đức
29/09/2023 09:35:44 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Đức
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng 1 | |||||||||||
1
Bayern Munich U19
|
26 | 15 | 4 | 7 | 24 | 49 | |||||
2
Mainz U19
|
26 | 13 | 5 | 8 | 17 | 44 | |||||
3
Hoffenheim U19
|
24 | 12 | 4 | 8 | 12 | 40 | |||||
4
Kaiserslautern U19
|
24 | 12 | 4 | 8 | 7 | 40 | |||||
5
Augsburg U19
|
25 | 10 | 8 | 7 | 7 | 38 | |||||
6
Nurnberg U19
|
25 | 9 | 8 | 8 | 3 | 35 | |||||
7
Karlsruher U19
|
25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 | |||||
8
Greuther Furth U19
|
26 | 10 | 4 | 12 | -9 | 34 | |||||
9
Ein.Frankfurt U19
|
24 | 9 | 5 | 10 | 2 | 32 | |||||
10
Freiburg U19
|
24 | 6 | 11 | 7 | -6 | 29 | |||||
11
Stuttgart U19
|
22 | 7 | 6 | 9 | -3 | 27 | |||||
12
Ingolstadt U19
|
25 | 5 | 10 | 10 | -9 | 25 | |||||
13
Munchen 1860 U19
|
24 | 5 | 7 | 12 | -17 | 22 | |||||
14
Stuttgart Kickers U19
|
20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | |||||
Bảng 2 | |||||||||||
1
Wolfsburg U19
|
24 | 21 | 3 | 0 | 53 | 66 | |||||
2
Hertha Berlin U19
|
23 | 16 | 3 | 4 | 38 | 51 | |||||
3
Leipzig U19
|
24 | 11 | 9 | 4 | 24 | 42 | |||||
4
Hamburger U19
|
25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | |||||
5
Holstein Kiel U19
|
25 | 10 | 3 | 12 | 4 | 33 | |||||
6
Hannover 96 U19
|
24 | 7 | 8 | 9 | 0 | 29 | |||||
7
Ein.Braunschweig U19
|
24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 | |||||
8
Osnabruck U19
|
21 | 7 | 7 | 7 | 0 | 28 | |||||
9
Dynamo Dresden U19
|
25 | 5 | 11 | 9 | -8 | 26 | |||||
10
Wer.Bremen U19
|
23 | 5 | 10 | 8 | -10 | 25 | |||||
11
St. Pauli U19
|
23 | 7 | 3 | 13 | -16 | 24 | |||||
12
CZ Jena U19
|
25 | 6 | 5 | 14 | -29 | 23 | |||||
13
E.Cottbus U19
|
22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 | |||||
14
JFV Nordwest U19
|
24 | 5 | 3 | 16 | -44 | 18 | |||||
Bảng 3 | |||||||||||
1
B.Dortmund U19
|
26 | 18 | 4 | 4 | 42 | 58 | |||||
2
Schalke 04 U19
|
26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 | |||||
3
B.Leverkusen U19
|
26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 56 | |||||
4
Bochum U19
|
25 | 15 | 5 | 5 | 21 | 50 | |||||
5
M.gladbach U19
|
25 | 12 | 6 | 7 | 7 | 42 | |||||
6
FC Koln U19
|
26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 | |||||
7
Preuben Munster U19
|
25 | 8 | 4 | 13 | -32 | 28 | |||||
8
Duisburg U19
|
26 | 7 | 6 | 13 | -13 | 27 | |||||
9
Oberhausen U19
|
25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | |||||
10
A.Bielefeld U19
|
25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | |||||
11
Fort.Dusseldorf U19
|
25 | 7 | 4 | 14 | -15 | 25 | |||||
12
Essen U19
|
26 | 6 | 6 | 14 | -12 | 24 | |||||
13
Vik.Koln U19
|
24 | 5 | 4 | 15 | -28 | 19 | |||||
14
Wuppertaler U19
|
26 | 3 | 10 | 13 | -26 | 19 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Đức
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) U19 Đức - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng U19 Đức để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá U19 Đức... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Đức:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
