KQ giải đấu hàng đầu
BXH U19 Đông Nam Á
08/12/2024 22:43:31 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Đông Nam Á
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Indonesia U19
|
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | |||||
2
Campuchia U19
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |||||
3
Đông Timo U19
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
4
Philippines U19
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Australia U19
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | |||||
2
Việt Nam U19
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | |||||
3
Myanmar U19
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
4
Lào U19
|
3 | 0 | 1 | 2 | -9 | 1 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Malaysia U19
|
3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 7 | |||||
2
Thái Lan U19
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | |||||
3
Singapore U19
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | |||||
4
Brunei U19
|
3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Đông Nam Á
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved