KQ giải đấu hàng đầu
BXH U16 Đông Nam Á
07/02/2025 05:50:48 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U16 Đông Nam Á
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Indonesia U16
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | |||||
2
Lào U16
|
3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | |||||
3
Singapore U16
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||
4
Philippines U16
|
3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Việt Nam U16
|
3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 7 | |||||
2
Campuchia U16
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | |||||
3
Myanmar U16
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||
4
Brunei U16
|
3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Australia U16
|
3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | |||||
2
Thái Lan U16
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | |||||
3
Malaysia U16
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||
4
Đông Timo U16
|
3 | 0 | 0 | 3 | -23 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U16 Đông Nam Á
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
