KQ giải đấu hàng đầu
BXH Toulon Tournament
09/12/2024 13:19:49 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Toulon Tournament
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
B.B.Ngà U23
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | |||||
2
Pháp U20
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |||||
3
Mexico U23
|
4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | |||||
4
Arập Xêut U23
|
3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | |||||
5
Hàn Quốc U21
|
4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | |||||
6
B.B.Ngà U20
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Ukraina U23
|
4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | |||||
2
Italia U21
|
4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |||||
3
Nhật Bản U19
|
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |||||
4
Panama U23
|
4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||
5
Indonesia U20
|
4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Toulon Tournament
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved