KQ giải đấu hàng đầu
BXH Sinh Viên TG
06/12/2024 11:31:42 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Sinh Viên TG
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Ireland SV
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
2
Hàn Quốc SV
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
3
Uruguay SV
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Italia SV
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |||||
2
Ukraine SV
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |||||
3
Mexico SV
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Brazil SV
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |||||
2
Pháp SV
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |||||
3
Nam Phi SV
|
2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Nhật Bản SV
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |||||
2
Nga SV
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |||||
3
Argentina SV
|
2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Sinh Viên TG
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved