KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Châu Âu
19/11/2025 12:57:01 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Châu Âu
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng A | |||||||||||
|
1
Na Uy Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | |||||
|
2
Thụy Sỹ Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
|
3
Phần Lan Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
|
4
Iceland Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | |||||
| Bảng B | |||||||||||
|
1
T.B.Nha Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | |||||
|
2
Italia Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | |||||
|
3
Bỉ Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | |||||
|
4
B.D.Nha Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | |||||
| Bảng C | |||||||||||
|
1
Thụy Điển Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | |||||
|
2
Đức Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | |||||
|
3
Ba Lan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | |||||
|
4
Đan Mạch Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | |||||
| Bảng D | |||||||||||
|
1
Pháp Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | |||||
|
2
Anh Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | |||||
|
3
Hà Lan Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | |||||
|
4
Wales Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | |||||
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Châu Âu
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved


















