Hạng 4 Thụy Điển
09/11/2024 06:48:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Rosengard
|
12 | 10 | 0 | 2 | 20 | 30 | |||||
2
Karlskrona AIF
|
15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | |||||
3
BK Hollviken
|
12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | |||||
4
KSF Prespa Birlik
|
13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | |||||
5
Asarums IF FK
|
14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | |||||
6
IFK Berga
|
14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | |||||
7
Kvarnby IK
|
14 | 6 | 1 | 7 | -5 | 19 | |||||
8
IFK Hassleholm
|
14 | 4 | 5 | 5 | 4 | 17 | |||||
9
BW 90 IF
|
13 | 5 | 1 | 7 | -2 | 16 | |||||
10
Vimmerby IF
|
13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | |||||
11
Ljungby IF
|
12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | |||||
12
Lindsdals IF
|
14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | |||||
13
Limhamn Bunkeflo
|
15 | 2 | 6 | 7 | -15 | 12 | |||||
14
Nosaby IF
|
13 | 2 | 1 | 10 | -18 | 7 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Carlstad Utd
|
13 | 10 | 2 | 1 | 13 | 32 | |||||
2
Grebbestads
|
15 | 9 | 1 | 5 | 11 | 28 | |||||
3
Gauthiod
|
13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | |||||
4
Torslanda
|
13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | |||||
5
Larje-Angereds
|
10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | |||||
6
Lidkopings IF
|
13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | |||||
7
Stenungsunds IF
|
14 | 5 | 2 | 7 | -8 | 17 | |||||
8
Ytterby IS
|
14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | |||||
9
Nordvarmland
|
9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 14 | |||||
10
Karlstad BK
|
11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | |||||
11
Tibro AIK
|
12 | 3 | 5 | 4 | -9 | 14 | |||||
12
Lerums IS
|
14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | |||||
13
IFK Amal
|
13 | 2 | 3 | 8 | -11 | 9 | |||||
14
IFK Olme
|
12 | 2 | 2 | 8 | -5 | 8 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Tvaakers IF
|
15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 31 | |||||
2
Eskilsminne IF
|
15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 28 | |||||
3
Torns IF
|
14 | 8 | 2 | 4 | 3 | 26 | |||||
4
Hogaborgs BK
|
14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | |||||
5
Assyriska BK
|
13 | 7 | 3 | 3 | 3 | 24 | |||||
6
Jonsereds IF
|
15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | |||||
7
Hoganas BK
|
12 | 6 | 2 | 4 | 9 | 20 | |||||
8
HIF Akademi
|
14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | |||||
9
Tenhults IF
|
15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | |||||
10
Dalstorps IF
|
14 | 3 | 5 | 6 | 3 | 14 | |||||
11
Lindome GIF
|
12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | |||||
12
GIF Nike
|
14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | |||||
13
Raslatts SK
|
11 | 2 | 2 | 7 | -20 | 8 | |||||
14
Savedalens IF
|
14 | 2 | 1 | 11 | -23 | 7 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Akropolis IF
|
13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 26 | |||||
2
Skiljebo SK
|
14 | 8 | 1 | 5 | 13 | 25 | |||||
3
Gamla Upsala
|
14 | 6 | 7 | 1 | 12 | 25 | |||||
4
Aspudden-Tellus
|
14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | |||||
5
Syrianska Kerburan
|
13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | |||||
6
Sollentuna FK
|
13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 21 | |||||
7
BKV Norrtalje
|
12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | |||||
8
Varmdo IF
|
13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | |||||
9
Vasteras IK
|
13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | |||||
10
Konyaspor KIF
|
13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 | |||||
11
Karlbergs BK
|
13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | |||||
12
Kvarnsvedens IK
|
14 | 2 | 6 | 6 | -10 | 12 | |||||
13
Stromsbergs IF
|
13 | 1 | 4 | 8 | -22 | 7 | |||||
14
Sparvagens FF
|
13 | 0 | 1 | 12 | -33 | 1 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Enskede
|
14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 27 | |||||
2
Sodertalje FK
|
14 | 8 | 2 | 4 | 13 | 26 | |||||
3
Eskilstuna City
|
13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | |||||
4
Nacka FF
|
13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | |||||
5
Sleipner
|
14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | |||||
6
Rynninge IK
|
13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 | |||||
7
Ekero IK
|
12 | 6 | 0 | 6 | 1 | 18 | |||||
8
Smedby AIS
|
14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | |||||
9
Arameiska-Syrianska
|
14 | 3 | 6 | 5 | 1 | 15 | |||||
10
Linkoping City
|
14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | |||||
11
Varmbols FC
|
14 | 4 | 3 | 7 | -13 | 15 | |||||
12
Gute
|
12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 | |||||
13
KB Karlskoga
|
13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | |||||
14
Karlslunds IF HFK
|
13 | 1 | 3 | 9 | -18 | 6 | |||||
Bảng F | |||||||||||
1
Sandvikens
|
16 | 10 | 2 | 4 | 9 | 32 | |||||
2
Anundsjo IF
|
16 | 9 | 4 | 3 | 14 | 31 | |||||
3
Pitea IF
|
14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 30 | |||||
4
Ange IF
|
14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 24 | |||||
5
Hudiksvalls FF
|
15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | |||||
6
IFK Ostersund
|
13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | |||||
7
Harnosand FF
|
15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | |||||
8
Tegs SK
|
14 | 5 | 4 | 5 | 4 | 19 | |||||
9
Bodens BK
|
13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | |||||
10
Soderhamns FF
|
15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | |||||
11
Selanger FK
|
13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | |||||
12
Sandviks IK
|
13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | |||||
13
Mariehem SK
|
13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | |||||
14
Moron BK
|
14 | 2 | 2 | 10 | -28 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Thụy Điển
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) Hạng 4 Thụy Điển - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá Hạng 4 Thụy Điển... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Thụy Điển:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved