KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Israel
13/01/2025 10:54:25 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Hapoel R. Gan
|
17 | 12 | 2 | 3 | 20 | 38 |
2
Hapoel Tel Aviv
|
18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 |
3
H. Petah Tikva
|
17 | 11 | 4 | 2 | 14 | 37 |
4
Hapoel Kfar Shalem
|
16 | 11 | 3 | 2 | 18 | 36 |
5
Maccabi Herzliya
|
18 | 8 | 4 | 6 | -7 | 28 |
6
Bnei Yehuda
|
18 | 8 | 3 | 7 | 2 | 27 |
7
INR HaSharon
|
17 | 8 | 1 | 8 | 4 | 25 |
8
Hapoel Kfar Saba
|
17 | 5 | 7 | 5 | -2 | 22 |
9
Hapoel Acre
|
17 | 7 | 0 | 10 | -9 | 21 |
10
Kafr Qasim
|
16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 |
11
Hapoel Nof HaGalil
|
15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 |
12
Hapoel Raanana
|
16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 |
13
HR Letzion
|
17 | 5 | 1 | 11 | -10 | 16 |
14
Maccabi K.Jaffa
|
18 | 3 | 6 | 9 | -8 | 15 |
15
Hapoel Umm Al Fahm
|
16 | 1 | 4 | 11 | -16 | 7 |
16
Hapoel Afula
|
15 | 0 | 7 | 8 | -18 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Israel
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved