KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Bỉ
08/02/2025 08:03:37 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Zulte-Waregem
|
20 | 14 | 4 | 2 | 22 | 46 |
2
RWD Molenbeek
|
20 | 12 | 5 | 3 | 15 | 41 |
3
RAA L Louviere
|
20 | 11 | 6 | 3 | 13 | 39 |
4
Patro Eisden
|
20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 37 |
5
Club Brugge II
|
20 | 10 | 4 | 6 | 6 | 34 |
6
Lierse
|
20 | 7 | 6 | 7 | 1 | 27 |
7
Beveren
|
19 | 6 | 8 | 5 | -1 | 26 |
8
RFC Liege
|
20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 |
9
Francs Borains
|
20 | 6 | 4 | 10 | -12 | 22 |
10
Lommel
|
20 | 5 | 5 | 10 | -9 | 20 |
11
Eupen
|
19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 |
12
RFC Seraing
|
20 | 4 | 7 | 9 | -12 | 19 |
13
Deinze
|
14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 |
14
Anderlecht II
|
19 | 4 | 6 | 9 | -7 | 18 |
15
Lokeren-Temse
|
19 | 4 | 6 | 9 | -10 | 18 |
16
Genk II
|
20 | 3 | 4 | 13 | -19 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Bỉ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
