KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Arập Xeut
07/02/2025 06:15:05 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Arập Xeut
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Neom SC
|
19 | 11 | 5 | 3 | 18 | 38 |
2
Hazm
|
19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 |
3
Al Jabalain
|
20 | 9 | 7 | 4 | 4 | 34 |
4
Al Adalah
|
19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 |
5
Al Najma (KSA)
|
19 | 10 | 3 | 6 | 9 | 33 |
6
Al Tai
|
19 | 9 | 6 | 4 | 7 | 33 |
7
Al Arabi (KSA)
|
20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 |
8
Abha
|
20 | 8 | 5 | 7 | -6 | 29 |
9
Jeddah Club
|
18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 |
10
Al Bukiryah
|
19 | 7 | 3 | 9 | 2 | 24 |
11
Al Jndal
|
19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 |
12
Al Jubail Club
|
20 | 6 | 5 | 9 | -5 | 23 |
13
Al Baten
|
20 | 6 | 5 | 9 | -13 | 23 |
14
Zulfi Club
|
20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 |
15
Al Safa (KSA)
|
19 | 6 | 3 | 10 | -7 | 21 |
16
Al Faisaly (KSA)
|
20 | 5 | 4 | 11 | -6 | 19 |
17
Al Ain (KSA)
|
20 | 4 | 7 | 9 | -6 | 19 |
18
Ohud Medina
|
20 | 3 | 3 | 14 | -16 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Arập Xeut
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
