KQ giải đấu hàng đầu
BXH Cúp Georgia
08/02/2025 07:20:16 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Cúp Georgia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
FC Iberia 1999
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2
Dinamo Tbilisi
|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
3
Gagra Tbilisi
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
4
Shukura
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5
FC Spaeri
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
6
Loko.Tbilisi 2
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
7
Gareji Sagarejo
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
8
Dila Gori
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
9
Kolkheti Poti
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
10
Samgurali Tskh.
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
11
FC Telavi
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
12
Dinamo Batumi
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
13
Torpedo Kut.
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
14
Dinamo-2 Tbilisi
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
15
FC Irao Tbilisi
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Georgia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
