Vị trí bảng xếp hạng bóng đá Cúp Đan Mạch mới nhất
Thứ Năm, 19/01/2025

BXH Cúp Đan Mạch

19/01/2025 03:07:49 (GMT+7)

Bảng xếp hạng Cúp Đan Mạch

Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua H.Số Điểm
1 Vanlose
1 1 0 0 10 3
2 Holstebro BK
1 1 0 0 9 3
3 Fredericia
1 1 0 0 8 3
4 Esbjerg FB
1 1 0 0 8 3
5 B 1913 Odense
1 1 0 0 6 3
6 Ishoj IF
1 1 0 0 6 3
7 Frederikssund IK
1 1 0 0 7 3
8 Kolding IF
1 1 0 0 6 3
9 BK Frem
1 1 0 0 5 3
10 VRI
1 1 0 0 5 3
11 AC Horsens
1 1 0 0 5 3
12 HB Koge
1 1 0 0 4 3
13 Naesby BK
1 1 0 0 4 3
14 AB Gladsaxe
1 1 0 0 4 3
15 Horsholm-Usserod
1 1 0 0 4 3
16 OKS Odense
1 1 0 0 4 3
17 Viby
1 1 0 0 3 3
18 Saedding-Guldager IF
1 1 0 0 3 3
19 Solrod FC
1 1 0 0 3 3
20 Tune IF
1 1 0 0 3 3
21 Vejgaard BK
1 1 0 0 3 3
22 Young Boys FD
1 1 0 0 3 3
23 Allerod FK
1 1 0 0 3 3
24 Hobro I.K.
1 1 0 0 3 3
25 Holbaek
1 1 0 0 3 3
26 Frederikshavn fI
1 1 0 0 3 3
27 Skive IK
1 1 0 0 3 3
28 Brabrand IF
1 1 0 0 2 3
29 Gorslev IF
1 1 0 0 2 3
30 Helsingor
1 1 0 0 2 3
31 BK Avarta
1 1 0 0 2 3
32 Taastrup FC
1 1 0 0 1 3
33 Karlslunde IF
1 1 0 0 2 3
34 Hillerod
1 1 0 0 2 3
35 VSK Aarhus
1 1 0 0 2 3
36 Aabenraa BK
1 1 0 0 1 3
37 Aarhus Fremad
1 1 0 0 2 3
38 Hellerup
1 1 0 0 1 3
39 ACFC
1 1 0 0 1 3
40 Bornholm
1 1 0 0 1 3
41 FC Culpa
1 1 0 0 2 3
42 Morud
1 1 0 0 1 3
43 Bronshoj
1 1 0 0 1 3
44 Give Fremad
1 1 0 0 1 3
45 Hvidovre IF
1 1 0 0 1 3
46 Thisted
1 1 0 0 1 3
47 Fremad Valby
1 1 0 0 1 3
48 Nykobing
1 1 0 0 1 3
49 Amager FF
1 0 1 0 0 1
50 Vendsyssel FF
1 1 0 0 1 3
51 Dalum IF
1 0 1 0 0 1
52 Kolding BK
1 0 1 0 0 1
53 Jammerbugt
1 1 0 0 1 3
54 Birkerod Skjold
1 0 1 0 0 1
55 Fjordager IF
1 0 1 0 0 1
56 Middelfart
1 0 1 0 0 1
57 Odense BK
1 0 1 0 0 1
58 Aalborg BK
0 0 0 0 0 0
59 Soften GF
1 0 1 0 0 1
60 TST Fodbold
1 0 1 0 0 1
61 Aarhus AGF
0 0 0 0 0 0
62 FIUK Odense
1 1 0 0 1 3
63 B 1909
0 0 0 0 0 0
64 Tuse IF
1 1 0 0 1 3
65 B93 Kobenhavn
0 0 0 0 0 0
66 BK Marienlyst
1 1 0 0 1 3
67 B1908 Amager
0 0 0 0 0 0
68 Brondby
0 0 0 0 0 0
69 Fremad Amager
0 0 0 0 0 0
70 Herlev
0 0 0 0 0 0
71 Kobenhavn
0 0 0 0 0 0
72 Hedensted IF
1 1 0 0 1 3
73 Lyngby
0 0 0 0 0 0
74 Midtjylland
0 0 0 0 0 0
75 Kerteminde BK
1 1 0 0 1 3
76 KRFK Fodbold
0 0 0 0 0 0
77 Nordsjaelland
0 0 0 0 0 0
78 Oure FA
0 0 0 0 0 0
79 Randers
0 0 0 0 0 0
80 Silkeborg IF
0 0 0 0 0 0
81 Roskilde
0 0 0 0 0 0
82 Nibe BK
0 0 0 0 0 0
83 Sonderjyske
0 0 0 0 0 0
84 Svendborg
0 0 0 0 0 0
85 Vejle
0 0 0 0 0 0
86 Viborg
0 0 0 0 0 0
87 Marstal/Rise
1 0 1 0 0 1
88 BK Skjold
1 0 0 1 -1 0
89 LKB/Gistrup
1 0 0 1 -1 0
90 Tarup-Paarup IF
1 0 0 1 -1 0
91 ASA Fodbold
1 0 0 1 -1 0
92 Vordingborg IF
1 0 1 0 0 1
93 Glostrup Albertslund
1 0 0 1 -1 0
94 BBB
1 0 0 1 -1 0
95 Kastrup BK
1 0 0 1 -1 0
96 Jetsmark IF
1 0 0 1 -1 0
97 Ringsted IF
1 0 0 1 -1 0
98 Helsted Fremad
0 0 0 0 0 0
99 Lyseng
1 0 0 1 -1 0
100 Svebolle
1 0 0 1 -1 0
101 Greve Fodbold
1 0 0 1 -1 0
102 AB Tarnby
1 0 0 1 -2 0
103 Ledoje-Smorum
1 0 0 1 -1 0
104 Tasinge BK
1 0 0 1 -1 0
105 Christiansbjerg
1 0 0 1 -2 0
106 Sundby BK
1 0 0 1 -2 0
107 Naestved BK
1 0 0 1 -2 0
108 Odder IGF
1 0 0 1 -2 0
109 VB 1968
1 0 0 1 -2 0
110 Vatanspor (DK)
1 0 0 1 -2 0
111 Norrebro Utd
0 0 0 0 0 0
112 Aalborg Freja
1 0 0 1 -3 0
113 Otterup
1 0 0 1 -2 0
114 FC BiH Odense
1 0 0 1 -3 0
115 BK Union
0 0 0 0 0 0
116 Nakskov BK
1 0 0 1 -3 0
117 Tarnby FF
1 0 0 1 -2 0
118 Norresundby BK
1 0 0 1 -3 0
119 Aalborg Chang
1 0 0 1 -3 0
120 B 1960
1 0 0 1 -3 0
121 Koge Union
1 0 0 1 -2 0
122 Gug BK
1 0 0 1 -3 0
123 Haarby BK
0 0 0 0 0 0
124 Jyllinge FC
1 0 0 1 -3 0
125 Bispebjerg BK
1 0 0 1 -3 0
126 Mosede BK
0 0 0 0 0 0
127 FA 2000
1 0 0 1 -4 0
128 Frem Sakskøbing
1 0 0 1 -3 0
129 KFUM BK Roskilde
1 0 0 1 -3 0
130 Ostre BK
1 0 0 1 -4 0
131 Aarhus 1900
1 0 0 1 -3 0
132 Frederiksberg BK
1 0 0 1 -4 0
133 Herlufsholm GF
1 0 0 1 -4 0
134 Skjern GF
1 0 0 1 -4 0
135 Dragor BK
1 0 0 1 -4 0
136 Bagsvaerd
1 0 0 1 -5 0
137 Frederiksholm Sydh.
1 0 0 1 -4 0
138 Kjellerup IF
1 0 0 1 -5 0
139 Sonderborg
1 0 0 1 -6 0
140 Hojslev Station
1 0 0 1 -5 0
141 Nordfalsters FB
1 0 0 1 -6 0
142 Odense KFUM
1 0 0 1 -6 0
143 Vallensbaek
1 0 0 1 -6 0
144 Varde
1 0 0 1 -6 0
145 Ringkjobing IF
1 0 0 1 -8 0
146 Ballerup Skovlunde
1 0 0 1 -7 0
147 Fredericia fF
1 0 0 1 -8 0
148 Bredballe IF
1 0 0 1 -8 0
149 Lemming IF
1 0 0 1 -9 0
150 Egen UI
1 0 0 1 -8 0
151 Listrup U&IF
1 0 0 1 -10 0
152 FC Avrasya
1 0 0 1 -18 0
153 Klitmoller IF
1 0 0 1 -1 0
154 Lojt IF
1 0 0 1 -1 0
155 Kvik/Aalestrup IF
1 0 0 1 -1 0
156 Munkebo BK
1 0 0 1 -1 0
157 Tarup IF
1 0 0 1 -1 0
158 Saby
1 0 0 1 -2 0
159 KFUM Kobenhavn
1 0 0 1 -2 0
160 Fuglebakken KFUM
1 0 0 1 -2 0
161 Maribo BK
1 0 0 1 -2 0
162 Aabyhoj IF
1 0 0 1 -2 0
163 Farso/Ullits IK
1 0 0 1 -3 0
164 Sydvest
1 0 0 1 -3 0
165 B 1973 Herlev
1 0 0 1 -4 0
166 B73 Slagelse
1 0 0 1 -4 0
167 Skovshoved IF
1 0 0 1 -4 0
168 FC Nyhavn
1 0 0 1 -4 0
169 BK Viktoria
1 0 0 1 -5 0
170 Hviding IF/KVIK 70
1 0 0 1 -5 0
171 Slagelse B&I
1 0 0 1 -5 0
172 Dollefjelde-Musse IF
1 0 0 1 -7 0
173 Broager UI
1 0 0 1 -8 0
174 Dianalund IF
1 0 0 1 -8 0
175 Oster Hornum IF
1 0 0 1 -8 0
176 AIA-Tranbjerg IF
1 0 0 1 -9 0
177 Osterbro IF
1 0 0 1 -9 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Đan Mạch

Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) – Cập nhật vị trí của các đội bóng trong mùa giải, bao gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu và giải đấu, thứ hạng của các đội luôn thu hút sự chú ý của người hâm mộ. Vì vậy, chúng tôi nhanh chóng cung cấp thông tin thứ hạng của các đội tham gia các giải đấu lớn như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), Cúp C2 Châu Âu (Europa League), Ngoại hạng Anh (Premier League), VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha,... cũng như danh sách các đội bóng xuống hạng. BXH bóng đá được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu, hiển thị đầy đủ thông tin về điểm số, số trận và các chỉ số bàn thắng/thua. Nếu muốn tìm hiểu chi tiết, bạn đọc có thể nhấn vào bảng xếp hạng để theo dõi những thông tin mới nhất của từng đội. Ngoài ra, tysobongdahomnay sẽ cập nhật nhanh chóng kết quả trực tuyến của các trận đấu bóng đá theo từng vòng và từng ngày để độc giả tiện theo dõi. Giải thích các thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
  • TT: Thứ tự trên BXH
  • T: Số trận thắng
  • H: Số trận hòa
  • B: Số trận bại
  • Bóng trắng: Số bàn thắng
  • Bóng đỏ: Số bàn thua
  • +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
  • Đ: Tổng điểm