KQ giải đấu hàng đầu
BXH Concacaf Gold Cup Nữ
08/12/2024 22:30:39 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup Nữ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Mexico Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | |||||
2
Mỹ Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | |||||
3
Argentina Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | |||||
4
Dominican Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Brazil Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | |||||
2
Colombia Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | |||||
3
Puerto Rico Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |||||
4
Panama Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Canada Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | |||||
2
Paraguay Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | |||||
3
Costa Rica Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |||||
4
El Salvador Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Concacaf Gold Cup Nữ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved