KQ giải đấu hàng đầu
BXH CIS Cup
13/01/2025 10:04:56 (GMT+7)
Bảng xếp hạng CIS Cup
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Belarus U21
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | |||||
2
Turkmenistan U21
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
3
Phần Lan U21
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
4
Estonia U21
|
3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Kyrgyzstan U21
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | |||||
2
Nga U21
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Moldova U21
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | |||||
4
Latvia U21
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Tajikistan U21
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | |||||
2
Nam Phi U20
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | |||||
3
Kazakhstan U21
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
4
Lithuania U21
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ CIS Cup
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
![](https://tysobongdahomnay.com/wp-content/themes/bongdaxoso/images/icon_top.png)