KQ giải đấu hàng đầu
BXH CAF COSAFA Cup
13/01/2025 06:25:58 (GMT+7)
Bảng xếp hạng CAF COSAFA Cup
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Mozambique
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | |||||
2
Nam Phi
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | |||||
3
Eswatini
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
4
Botswana
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | |||||
5
Senegal
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Comoros
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | |||||
2
Kenya
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | |||||
3
Zimbabwe
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | |||||
4
Zambia
|
3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Angola
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | |||||
2
Namibia
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | |||||
3
Seychelles
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | |||||
4
Lesotho
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ CAF COSAFA Cup
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved