KQ giải đấu hàng đầu
BXH C1 Châu Úc
24/03/2025 06:24:32 (GMT+7)
Bảng xếp hạng C1 Châu Úc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
AS Pirae
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | |||||
2
Solomon Warriors
|
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | |||||
3
Waitakare Utd
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
4
Kiwi FC
|
3 | 0 | 0 | 3 | -18 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Amicale FC
|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | |||||
2
Auckland FC
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | |||||
3
AS Dragon
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||
4
Nadi FC
|
3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Ba FC
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | |||||
2
AS Magenta
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Tafea FC
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | |||||
4
Hekari Utd
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ C1 Châu Úc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
