KQ giải đấu hàng đầu
BXH C1 Châu Phi
13/01/2025 10:23:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng C1 Châu Phi
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Bang A | |||||||||||
1
Al Hilal Al Sudani
|
5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |||||
2
MC Alger
|
5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | |||||
3
Young Africans
|
5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |||||
4
TP Mazembe
|
5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | |||||
Bảng Bang B | |||||||||||
1
FAR Rabat
|
5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |||||
2
Mamelodi Sun.
|
5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |||||
3
Raja Casablanca
|
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | |||||
4
AS Maniema Union
|
5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | |||||
Bảng Bang C | |||||||||||
1
Orlando Pirates
|
5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |||||
2
Ahly Cairo
|
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | |||||
3
CR Belouizdad
|
5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |||||
4
Stade dAbidjan
|
5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | |||||
Bảng Bang D | |||||||||||
1
Esperanse ST
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | |||||
2
Pyramids FC
|
5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |||||
3
Sagrada Esperanca
|
5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | |||||
4
Djoliba AC
|
5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ C1 Châu Phi
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved