KQ giải đấu hàng đầu
BXH C1 Châu Á Nữ
13/01/2025 10:19:25 (GMT+7)
Bảng xếp hạng C1 Châu Á Nữ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Red Angels Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | |||||
2
Abu Dhabi Nữ
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | |||||
3
Sabah Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||
4
Wuhan Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Melbourne City Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | |||||
2
Bam Khatoon Nữ
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Kaya Nữ
|
3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | |||||
4
BG Bundit Asia Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Urawa RD Ladies Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 9 | |||||
2
CLB TPHCM Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | |||||
3
Taichung B Whale Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||
4
Odisha Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -23 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ C1 Châu Á Nữ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved