KQ giải đấu hàng đầu
BXH Asiad 2023 Nữ
08/02/2025 07:29:54 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Asiad 2023 Nữ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Trung Quốc Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 6 | |||||
2
Uzbekistan Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
3
Mông Cổ Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -22 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Đài Loan Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |||||
2
Thái Lan Nữ
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
3
Ấn Độ Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Triều Tiên Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | |||||
2
Campuchia Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3
Singapore Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -17 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Nhật Bản Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | |||||
2
Việt Nam Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | |||||
3
Nepal Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -10 | 1 | |||||
4
Bangladesh Nữ
|
3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Hàn Quốc Nữ
|
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | |||||
2
Philippines Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | |||||
3
Myanmar Nữ
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | |||||
4
Hồng Kông Nữ
|
3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Asiad 2023 Nữ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
