KQ giải đấu hàng đầu
BXH ASEAN Club Championship
06/12/2024 11:22:52 (GMT+7)
Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
ĐA Thanh Hóa
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |||||
2
PSM Makassar
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
3
BG Pathum United
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
4
PKR Svay Rieng
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
5
Terengganu
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |||||
6
Shan United
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
CA Hà Nội
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |||||
2
Kuala Lumpur FA
|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |||||
3
Buriram Utd
|
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | |||||
4
Borneo FC
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |||||
5
Kaya
|
2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | |||||
6
Lion City Sailors
|
2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ ASEAN Club Championship
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved