KQ giải đấu hàng đầu
BXH Arab Club Championship
06/12/2024 11:30:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Arab Club Championship
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Al Ittihad (KSA)
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | |||||
2
Al Shorta (IRQ)
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Esperanse ST
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
4
CS Sfaxien
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Al Sadd
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | |||||
2
Al Hilal
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Wydad Casablanca
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
4
Al Ahli Tripoli
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Al Shabab (KSA)
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | |||||
2
Al Nassr (KSA)
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | |||||
3
Zamalek SC
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | |||||
4
US Monastir
|
3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Raja Casablanca
|
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | |||||
2
Al Wahda(UAE)
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | |||||
3
CR Belouizdad
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | |||||
4
Al Kuwait
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Arab Club Championship
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved